Tổng hợp nhập xuất tồn
STT |
Thông số |
Đầu kỳ |
Phát sinh trong kỳ |
Cuối kỳ |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cột |
Mã |
Tên |
Chỉ số đồng hồ |
Tồn đầu kỳ |
Nhập |
Xuất |
Chỉ số đồng hồ |
Tồn cuối kỳ |
|
1 |
1 |
DO |
Diesel | dohovoi1 | tonB1 | nhapB1 | xuatvoi1 | dohotong1 | toncuoiB1 |
2 |
2 |
DO |
Diesel | dohovoi2 | xuatvoi2 | dohotong2 | |||
tonB1 | nhapB1 | xuatB1 | toncuoiB1 | ||||||
3 | 3 |
A92 |
Xăng A92 | dohovoi3 | tonB2 | nhapB2 | xuatvoi3 | dohotong3 | toncuoi3 |
tonB2 | nhapB2 | xuatB2 | toncuoiB2 |